Kết quả tra cứu ngữ pháp của じたばたする
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N5
たいです
Muốn
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...