Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅうぜん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là