Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他ホース関連商品
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)