Kết quả tra cứu ngữ pháp của それ弾
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn