Kết quả tra cứu ngữ pháp của だましうち
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là