Kết quả tra cứu ngữ pháp của のうのう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây