Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきあて
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~あえて
Dám~
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...