Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶっかけ飯
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
っけ
Nhỉ
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang