Kết quả tra cứu ngữ pháp của もんだいがい
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Chỉ trích
…も…だが
... làm sao thì....làm vậy
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
~がい
Đáng...