Kết quả tra cứu ngữ pháp của やきをいれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi