Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろしゅつぶそく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa