Kết quả tra cứu ngữ pháp của ディーディーアーにひゃくろくじゅうろく エー
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
にくい
Khó...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...