Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上層方言
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...