Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下げ足
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)