Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俯きがち
N2
がち
Thường/Hay
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...