Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入手する
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn