Kết quả tra cứu ngữ pháp của 反応抑制(心理学)
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với