Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口やかましい
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N5
ましょうか
Nhé
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
~いはしまいか
~Không biết liệu ... có ... chăng, phải chăng ... đang ...
N4
やすい
Dễ...
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...