Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼び出し時間
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai