Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屁をひって尻窄め
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua