Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心が引かれる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến