Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い切った
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...