Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急に毒死する
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen