Kết quả tra cứu ngữ pháp của 我先に
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Điểm xuất phát, điểm nhận
~に
Cho~, Từ~
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Trợ từ
に
Trợ từ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì