Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時あたかも
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N5
たことがある
Đã từng