Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気前がいい
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
~がい
Đáng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên