Kết quả tra cứu ngữ pháp của 洗い立て
N2
に先立って
Trước khi
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N5
Cho phép
ていい
Có thể ..., được phép ...
N3
について
Về...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy