Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼入れ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...