Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熟れた果実
N3
その結果
Kết quả là
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù