Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱冷まし
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
にもまして
Hơn cả
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không