Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神前に舞を奉じる
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...