Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立てかける
N2
に先立って
Trước khi
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức