Kết quả tra cứu ngữ pháp của 端子台その他関連用品
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là