Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経巡る
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
てみる
Thử...
N4
すぎる
Quá...
N1
びる
Trông giống
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Lặp lại, thói quen
捲る
Liên tục