Kết quả tra cứu ngữ pháp của 腰をおろす
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì