Kết quả tra cứu ngữ pháp của 自動うがい器
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
~がい
Đáng...
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...