Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花やぐ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
やすい
Dễ...