Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆け下る
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì