Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻をつまむ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)