Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ラメラ構造
ラメラ構造
エマルションを得る。乳化の途中で連続相が水(油)から油(水)へと変化(転相)するので転相乳化と呼ばれている。微細なエマルションが得られる。 親水性ー親油性のバランス (HLB - Hydrophile-Lipophile-Balance) が釣り合って3相領域(非イオン活性剤/水/油)が出現する転相
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo