Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 況
況
況(きょう) 王況(おう きょう) - 前漢時代末期から新代にかけての武将 郭況(かく きょう) - 新末後漢初の政治家 耿況(こう きょう) - 新代から後漢時代初期にかけての武将・政治家 顧況(こ きょう) - 唐の詩人 王況 海況 現況 市況 状況 このページは曖昧さ回避のためのページです。一
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo