Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 素数
素数
素数階乗素数:p# ± 1(p は素数、p# は p の素数階乗) レピュニット R2, R19, R23, …(Rn は 1 が n個続く数、通常は基数を 10 にとる) 双子素数(差が 2 である2つの素数) いとこ素数(差が 4 である2つの素数) セクシー素数(差が 6 である2つの素数)
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo