Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 鎧
鎧
よろい
〔動詞「よろう」の連用形から〕
(1)身体をおおいまもるために, 鉄・革などで作って着用する戦闘用の防具。
(2)大鎧(オオヨロイ)のこと。
→ 大鎧
(3)兜(カブト)や袖に対して, 胴鎧(ドウヨロイ)のこと。
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo