Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ セルビデオ
セルビデオ
セル
‐
ビデオ
《(和)sell+video》)である。2000年頃から、メディアが
ビデオ
テープからDVDへ移行した事に伴い、「
セル
DVD」や単に「
セル
」とだけ呼ばれる事もある。 元々、販売という方法でのみ消費者に届けられていた
ビデオ
が、レンタ
ルビデオ
の出現に伴いレンタ
ルビデオ
と
セルビデオ
Từ điển Nhật - Nhật