Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ パイプカット
パイプカット
パイプカット
とは、
パイプ
を切断する意味。 禁煙する(
パイプ
タバコを止める)こと。喫煙を参照。 精管結紮術 - 男性の輸精管を人工的に切断する手術であり、避妊・断種目的で行われる。
パイプカッ
タ -
パイプ
を切断する工具。 このページは曖昧さ回避のためのページです。一つの語句が複数の意味・職能を有する
Từ điển Nhật - Nhật