Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji あっという間に
Hán tự
間
- GIANKunyomi
あいだまあい
Onyomi
カンケン
Số nét
12
JLPT
N5
Bộ
日 NHẬT 門 MÔN
Nghĩa
Chữ gian [閒], nghĩa là khoảng, thì thường viết là [間].
Giải nghĩa
- Chữ gian [閒], nghĩa là khoảng, thì thường viết là [間].
- Chữ gian [閒], nghĩa là khoảng, thì thường viết là [間].
Mẹo
Chúng ta có thể
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あいだ
あい
Onyomi