Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji お声掛かり
Hán tự
声
- THANHKunyomi
こえこわ-
Onyomi
セイショウ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
士 SĨ 丨 CỔN 尸 THI
Nghĩa
Tục dùng như chữ thanh [聲].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ thanh [聲].
- Tục dùng như chữ thanh [聲].
- Giản thể của chữ 聲
Mẹo
Một võ sĩ đạo (
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こえ
Onyomi
セイ