Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji かなぐり捨てる
Hán tự
捨
- XÁ, XẢKunyomi
す.てる
Onyomi
シャ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
扌 THỦ 舎 XÁ
Nghĩa
Vất bỏ. Bỏ. Đời xưa thông dụng như chữ xả [舍]. Dị dạng của chữ [舍].
Giải nghĩa
- Vất bỏ. Như xả thân hoằng đạo [捨身弘道] bỏ mình làm việc đạo.
- Vất bỏ. Như xả thân hoằng đạo [捨身弘道] bỏ mình làm việc đạo.
- Bỏ. Như kiên trì bất xả [堅持不捨] cố giữ chẳng bỏ, luyến luyến bất xả [戀戀不捨] quyến luyến không dời được.
- Đời xưa thông dụng như chữ xả [舍]. Như thí xả [施捨] cho giúp, cũng viết là [施舍].
- Dị dạng của chữ [舍].
Mẹo
Tôi bỏ r
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi