Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji こっそり逃げる
Hán tự
逃
- ĐÀOKunyomi
に.げるに.がすのが.すのが.れる
Onyomi
トウ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
兆 TRIỆU ⻌
Nghĩa
Trốn. Bỏ. Lánh.
Giải nghĩa
- Trốn. Như đào nạn [逃難] trốn nạn, lánh nạn, đào trái [逃債] trốn nợ v.v.
- Trốn. Như đào nạn [逃難] trốn nạn, lánh nạn, đào trái [逃債] trốn nợ v.v.
- Bỏ. Như Mạnh Tử [孟子] nói đào Mặc tất quy ư Dương [逃墨必歸於楊] bỏ họ Mặc tất về họ Dương.
- Lánh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
に.げる
に.がす
Onyomi