Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji し損ずる
Hán tự
損
- TỔNKunyomi
そこ.なうそこな.う-そこ.なうそこ.ねる-そこ.ねる
Onyomi
ソン
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
員 VIÊN 扌 THỦ
Nghĩa
Bớt. Mất. Yếu.
Giải nghĩa
- Bớt. Như tổn thượng ích hạ [損上益下] bớt kẻ trên thêm kẻ dưới.
- Bớt. Như tổn thượng ích hạ [損上益下] bớt kẻ trên thêm kẻ dưới.
- Mất. Như tổn thất [損失] hao mất, tổn hại [損害] mất mát hư hại, v.v.
- Yếu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
そこ.なう
そこな.う
そこ.ねる
Onyomi